piétiner

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /pje.ti.ne/

Nội động từ[sửa]

piétiner nội động từ /pje.ti.ne/

  1. Giậm chân.
    Piétiner de colère — giậm chân vì tức giận
  2. (Nghĩa bóng) Giậm chân tại chỗ, trì trệ.

Ngoại động từ[sửa]

piétiner ngoại động từ /pje.ti.ne/

  1. Giẫm lên.
  2. (Nghĩa bóng) Ngược đãi, chà đạp.
    piétiner un cadavre — làm nhục người chết

Trái nghĩa[sửa]

Tham khảo[sửa]