Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Nội động từ[sửa]
piétiner nội động từ /pje.ti.ne/
- Giậm chân.
- Piétiner de colère — giậm chân vì tức giận
- (Nghĩa bóng) Giậm chân tại chỗ, trì trệ.
Ngoại động từ[sửa]
piétiner ngoại động từ /pje.ti.ne/
- Giẫm lên.
- (Nghĩa bóng) Ngược đãi, chà đạp.
- piétiner un cadavre — làm nhục người chết
Trái nghĩa[sửa]
Tham khảo[sửa]