pick

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Hoa Kỳ

Danh từ[sửa]

pick (số nhiều picks)

  1. Sự chọn lọc, sự chọn lựa.
  2. Người được chọn, cái được chọn.
  3. Phần chọn lọc, phần tinh hoa, phần tốt nhất.
    the pick of the army — phần tinh nhuệ trong quân đội

Danh từ[sửa]

pick (số nhiều picks)

  1. Cuốc chim.
  2. Dụng cụ nhọn (để đâm, xoi, xỉa, đục, giùi).

Ngoại động từ[sửa]

pick (ngôi thứ ba số ít thì hiện tại đơn picks, phân từ hiện tại picking, quá khứ đơn và phân từ quá khứ picked)

  1. Cuốc (đất... ); đào, khoét (lỗ... ).
  2. Xỉa (răng... ).
  3. Hái (hoa, quả).
  4. Mổ, nhặt (thóc... ).
  5. Lóc thịt, gỡ thịt (một khúc xương).
  6. Nhổ (lông gà, vịt... ).
  7. Ăn nhỏ nhẻ, ăn một ; (thông tục) ăn.
  8. Mở, cạy (khoá), móc (túi), ngoáy (mũi).
    to pick someone's pocket — móc túi của ai, ăn cắp của ai
    to pick a lock — mở khoá bằng móc
  9. tơi ra, đôi, bẻ đôi, bẻ rời ra, tước ra.
    to pick oakum — tước dây thừng lấy xơ gai
    to pick something to pieces — xé tơi cái gì ra
  10. Búng (đàn ghita... ).
  11. Chọn, chọn lựa kỹ càng.
    to pick one's words — nói năng cẩn thận, chọn từng lời
    to pick one's way (steps) — đi rón rén từng bước, đi thận trọng từng bước
  12. Gây, kiếm (chuyện... ).
    to pick a quarrel with somebody — gây chuyện cãi nhau với ai

Chia động từ[sửa]

Nội động từ[sửa]

pick (ngôi thứ ba số ít thì hiện tại đơn picks, phân từ hiện tại picking, quá khứ đơn và phân từ quá khứ picked)

  1. Mổ (gà, vịt... ); ăn nhỏ nhẻ, ăn một (người); (thông tục) ăn.
  2. Móc túi, ăn cắp.
    to pick and steal — ăn cắp vặt
  3. Chọn lựa kỹ lưỡng.
    to pick and choose — kén cá chọn canh

Thành ngữ[sửa]

Chia động từ[sửa]

Tham khảo[sửa]

Tham khảo[sửa]