picker

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈpɪ.kɜː/

Danh từ[sửa]

picker /ˈpɪ.kɜː/

  1. Người hái.
  2. Người nhặt.
  3. Đồ mở, đồ nạy (ổ khoá).
  4. Đồ dùng để hái, đồ dùng để nhặt, đồ dùng để bắt.

Tham khảo[sửa]