pickthank

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /.ˌθæŋk/

Danh từ[sửa]

pickthank /.ˌθæŋk/

  1. (Từ cổ,nghĩa cổ) Kẻ kịnh hót, kẻ bợ đ.

Tham khảo[sửa]