picnic

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈpɪk.ˌnɪk/

Danh từ[sửa]

picnic /ˈpɪk.ˌnɪk/

  1. Cuộc đi chơi ăn ngoài trời.
  2. (Thông tục) Việc thú vị, việc dễ làm, việc ngon xơi.
    it is no picnic — không phải là chuyện ngon xơi

Nội động từ[sửa]

picnic nội động từ /ˈpɪk.ˌnɪk/

  1. Đi chơi ăn ngoài trời.

Tham khảo[sửa]