piger

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Ngoại động từ[sửa]

piger ngoại động từ /pi.ʒe/

  1. (Tiếng địa phương) Đo (bằng thước đo).
  2. (Thông tục) Hiểu.
    Ne rien piger — không hiểu tí gì
  3. Nhìn, ngắm.
    Piger un tableau — ngắm một bức tranh
  4. (Từ cũ, nghĩa cũ) Lấy; bắt.
    Dites où vous pigez tant d’argent — hãy nói anh lấy đâu ra nhiều tiền thế

Tham khảo[sửa]