piggery

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈpɪ.ɡə.ri/

Danh từ[sửa]

piggery /ˈpɪ.ɡə.ri/

  1. Trại nuôi lợn.
  2. Chuồng lợn.
  3. Chỗbẩn thỉu.
  4. Tính phàm ăn; tính bẩn thỉu; tính khó chịu; tính quạu cọ (như lợn).

Tham khảo[sửa]