pigheadedness
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈpɪɡ.ˌhɛ.dəd.nəs/
Danh từ[sửa]
pigheadedness /ˈpɪɡ.ˌhɛ.dəd.nəs/
- Tính bướng bỉnh, tính cứng đầu cứng cổ; sự ngoan cố, bướng bỉnh.
Tham khảo[sửa]
- "pigheadedness", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)