pigne

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
pigne
/piɲ/
pignes
/piɲ/

pigne gc /piɲ/

  1. Nón thông, quả thông.
  2. Hạt thông.

Tham khảo[sửa]