pilon
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /pi.lɔ̃/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
pilon /pi.lɔ̃/ |
pilons /pi.lɔ̃/ |
pilon gđ /pi.lɔ̃/
- Cái chày, cái vồ.
- Chân (gà, vịt).
- Chân gỗ.
- mettre un livre au pilon — hủy toàn bộ bản in một cuốn sách
Tham khảo[sửa]
- "pilon", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)