pilote

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
pilote
/pi.lɔt/
pilotes
/pi.lɔt/

pilote /pi.lɔt/

  1. Hoa tiêu; người lái máy bay.
  2. (Nghĩa bóng) Người dẫn đường.
    Que la raison soit votre pilote — mong rằng lý trí là người dẫn đường cho anh
  3. (Động vật học) thuyền.

Tham khảo[sửa]