pimping

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈpɪm.piɳ/

Động từ[sửa]

pimping

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 92: Parameter 1 should be a valid language code; the value "pimp" is not valid. See WT:LOL..

Chia động từ[sửa]

Tính từ[sửa]

pimping /ˈpɪm.piɳ/

  1. Nhỏ bé, nhỏ mọn.
  2. Ốm yếu.

Tham khảo[sửa]