pince

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
pince
/pɛ̃s/
pinces
/pɛ̃s/

pince gc /pɛ̃s/

  1. Sự kẹp; khả năng kẹp.
    Outil qui n'a pas de pince — dụng cụ kẹp không chắc
  2. Cái kìm, cái kẹp, cái cặp.
    Pince de forgeron — cái kìm thợ rèn
    pince à linge — cái cặp quần áo
  3. Càng (cua tôm).
  4. Đầu móng (ngựa).
  5. Răng cửa giữa (động vật ăn cỏ).
  6. Đường (khâu) chiết (ở, áo.., cho bớt rộng).
  7. (Thông tục) Bàn tay.
    Serrer la pince à quelqu'un — bắt tay ai
  8. (Số nhiều) , (thông tục) chân.
    Aller à pinces — đi chân, đi bộ
    un chaud de la pince — (thô tục) anh chàng dâm, lão dê

Tham khảo[sửa]