pince-nez

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Danh từ[sửa]

pince-nez

  1. Kính cặp mũi (không gọng).

Tham khảo[sửa]

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /pɛ̃s.ne/

Danh từ[sửa]

pince-nez /pɛ̃s.ne/

  1. Kính cặp mũi.

Tham khảo[sửa]