pineal

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈpɑɪ.ni.əl/

Tính từ[sửa]

pineal /ˈpɑɪ.ni.əl/

  1. hình giống như quả thông.

Tham khảo[sửa]