ping

Từ điển mở Wiktionary
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:

Tiếng Anh[sửa]

ping

Cách phát âm[sửa]

Danh từ[sửa]

ping /ˈpɪŋ/

  1. Tiếng vèo (đạn bay... ).

Nội động từ[sửa]

ping nội động từ /ˈpɪŋ/

  1. Bay vèo (đạn).

Chia động từ[sửa]

Tham khảo[sửa]