pinkie

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈpɪŋ.ki/

Từ đồng âm[sửa]

Danh từ[sửa]

pinkie (số nhiều pinkies)

  1. Ngón út, ngón tay út.

Đồng nghĩa[sửa]

Tham khảo[sửa]