pinnace

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈpɪ.nəs/

Danh từ[sửa]

pinnace /ˈpɪ.nəs/

  1. (Hàng hải) Xuồng chèo (thường tám chèo); xuống máy (của một tàu chiến).

Tham khảo[sửa]