pinte
Tiếng Pháp[sửa]
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
pinte /pɛ̃t/ |
pintes /pɛ̃t/ |
pinte gc
- Panh (đơn vị đo chất lỏng, bằng 0, 93 lít ở Pháp, 0, 568 lít ở Anh, 1, 136 lít ở Canada).
- se faire une pinte de bon sang — xem sang
Từ đồng âm[sửa]
- Peinte (peint)
Tham khảo[sửa]
- "pinte", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)