piousness

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈpɑɪ.əs.nəs/

Danh từ[sửa]

piousness /ˈpɑɪ.əs.nəs/

  1. Tính ngoan đạo, sự sùng đạo.
  2. Tính đạo đức giả; sự dối trá.

Tham khảo[sửa]