pique

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Hoa Kỳ

Danh từ[sửa]

pique /ˈpik/

  1. Sự hờn giận, sự giận dỗi, sự oán giận.
    in a fit of pique — trong cơn giận dỗi
    to take a pique against someone — oán giận ai

Ngoại động từ[sửa]

pique ngoại động từ /ˈpik/

  1. Chạm tự ái của (ai); làm (ai) giận dỗi.
  2. Khêu gợi.
    to pique the curiosity — khêu gợi tính tò mò
    to pique oneself on something — tự kiêu về một việc không chính đáng

Chia động từ[sửa]

Tham khảo[sửa]