pirater

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /pi.ʁa.te/

Nội động từ[sửa]

pirater nội động từ /pi.ʁa.te/

  1. (Làm nghề) Cướp biển.
  2. (Nghĩa bóng) Sự cướp của.

Tham khảo[sửa]