piso

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Bồ Đào Nha[sửa]

Danh từ[sửa]

piso

  1. Sự bước, sự bước đi.
  2. Sàn (nhà, cầu...).
  3. Tầng, lầu (nhà).

Động từ[sửa]

piso

  1. Xem pisar


Tiếng Bổ trợ Quốc tế[sửa]

Danh từ[sửa]

piso

  1. Cây đậu hoa.

Tiếng Tây Ban Nha[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Từ nguyên[sửa]

danh từ
Từ pisar, từ tiếng Latinh pinsare.

Danh từ[sửa]

piso  (số nhiều pisos)

  1. Sự bước, sự bước đi.
  2. Sàn (nhà, cầu...).
  3. Tầng, lầu (nhà).
    el primer piso — lầu hai
  4. Dãy phòng (ở một tầng trong một nhà khối).
  5. (Tây Ban Nha) Căn phòng, căn buồng.
  6. Lớp.
    una torta de cumpleaños de tres pisos — bánh sinh nhật ba lớp
  7. (Địa lý, địa chất) Tầng đất, địa tầng.
  8. (Chile) Ghế đẩu.
  9. (Tây Ban Nha) Đế giày.
  10. (Chile) Đồ bằngngấnlối vào nhà để lau đế giày.
  11. (Chile, Bolivia) Thảm chùi chân (để đằng trước phòng cầu tiêu hay bồn tắm).

Ghi chú sử dụng[sửa]

Ở châu Âu, cái lầu bằng với mặt đất được gọi là "lầu chính" (la planta baja) và các lầu ở trên được đếm từ số một (el primer piso). Ở phần nhiều châu Mỹ, các lầu được đếm từ số một, bao gồm cái lầu bằng với mặt đất.

Đồng nghĩa[sửa]

sàn
tầng
dãy phòng
căn phòng
ghế đẩu
đế giày
đồ bằng có ngấn ở lối vào nhà
thảm chùi chân

Từ dẫn xuất[sửa]

Động từ[sửa]

piso

  1. Xem pisar

Chia động từ[sửa]