pisos

Từ điển mở Wiktionary

Quốc tế ngữ[sửa]

Động từ[sửa]

pisos

  1. Xem pisi

Tiếng Tây Ban Nha[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈpi.sos/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
piso pisos

pisos số nhiều

  1. Xem piso

Đồng nghĩa[sửa]

sàn
tầng
dãy phòng
căn phòng
ghế đẩu
đế giày
đồ bằng có ngấn ở lối vào nhà
thảm chùi chân