pistachio

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /pə.ˈstæ.ʃi.ˌoʊ/

Danh từ[sửa]

pistachio /pə.ˈstæ.ʃi.ˌoʊ/

  1. Cây hồ trăn.
  2. Quả hồ trăn.
  3. Màu hồ trăn.

Tham khảo[sửa]