pitch

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈpɪtʃ/
Hoa Kỳ

Danh từ[sửa]

pitch /ˈpɪtʃ/

  1. Hắc ín.

Ngoại động từ[sửa]

pitch ngoại động từ /ˈpɪtʃ/

  1. Quét hắc ín, gắn bằng hắc ín.

Chia động từ[sửa]

Danh từ[sửa]

pitch /ˈpɪtʃ/

  1. Sự ném, sự liệng, sự tung, sự hất; sự lao xuống.
    a headlong pitch from a rock — sự lao người từ một tảng đá xuống
  2. (Thể dục, thể thao) Cách ném bóng (crickê).
  3. Sự lao lên lao xuống, sự chồm lên chồm xuống (của con tàu trong cơn bão).
  4. Độ cao bay vọt lên (của chim ưng để lấy đà nhào xuống vồ mồi).
  5. Độ cao (của giọng... ).
  6. Mức độ.
    to come to such a pitch that... — đến mức độ là...
    anger is at its highest pitch — cơn giận đến cực độ
  7. Độ dốc; độ dốc của mái nhà.
  8. Số hàng bày bánchợ.
  9. Chỗ ngồi thường lệ (của người bán hàng rong, người hát xẩm).
  10. (Kỹ thuật) Bước, bước răng.
    screw pitch — bước đinh ốc

Ngoại động từ[sửa]

pitch ngoại động từ /ˈpɪtʃ/

  1. Cắm, dựng (lều, trại).
    to pitch tents — cắm lều, cắm trại
  2. Cắm chặt, đóng chặt xuống (một chỗ nhất định).
    to pitch wickets — (thể dục, thể thao) cắm cột gôn (crickê)
  3. Bày bán hàngchợ.
  4. Lát đá (một con đường).
  5. Ném, liệng, tung, hất; liệng (một vật dẹt) vào đích.
    to pitch the ball — ném bóng (chơi crickê)
    to pitch hay into the cart — hất cỏ khô lên xe bò
  6. (Từ lóng) Kể (chuyện... ).
  7. (Âm nhạc) Lấy (giọng).
    to pitch one's voice higher — lấy giọng cao hơn
  8. (Nghĩa bóng) Diễn đạt (cái gì... ) bằng một phong cách riêng.

Chia động từ[sửa]

Nội động từ[sửa]

pitch nội động từ /ˈpɪtʃ/

  1. Cắm lều, cắm trại, dựng trại.
  2. (+ on, into) Lao vào, lao xuống, chồm lên chồm xuống (tàu bị bão... ).

Thành ngữ[sửa]

Tham khảo[sửa]