piton

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈpi.ˌtɑːn/

Danh từ[sửa]

piton /ˈpi.ˌtɑːn/

  1. Móc leo núi.

Tham khảo[sửa]

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /pi.tɔ̃/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
piton
/pi.tɔ̃/
pitons
/pi.tɔ̃/

piton /pi.tɔ̃/

  1. Đinh khuy.
  2. Chỏm núi.
  3. Đinh trèo núi.

Tham khảo[sửa]