pitying

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈpɪ.t.iiɳ/

Động từ[sửa]

pitying

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 92: Parameter 1 should be a valid language code; the value "pity" is not valid. See WT:LOL..

Chia động từ[sửa]

Tính từ[sửa]

pitying /ˈpɪ.t.iiɳ/

  1. Thương hại, thương xót, làm động lòng trắc ẩn.

Tham khảo[sửa]