plâtre

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
plâtre
/platʁ/
plâtres
/platʁ/

plâtre /platʁ/

  1. Thạch cao.
  2. Đồ thạch cao; tượng thạch cao.
    Un plâtre de Voltaire — tượng Vôn-te bằng thạch cao
  3. (Số nhiều) Lớp trát thạch cao.
  4. (Thân mật; từ cũ, nghĩa cũ) Phấn (đánh mặt).
    battre quelqu'un comme plâtre — đánh ai nhừ tử

Tham khảo[sửa]