placé
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /pla.se/
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | placé /pla.se/ |
placés /pla.se/ |
Giống cái | placée /pla.se/ |
placées /pla.se/ |
placé /pla.se/
- Ở vị trí (nào đó).
- Avoir le nez bien placé — có mũi ở vị trí cân xứng
- Ở địa vị (nào đó).
- Personnage haut placé — nhân vật ở địa vị cao
- avoir le cœur bien placé — có đạo đức+ có danh vọng
- cheval placé — ngựa đua về nhất nhì
- être bien placé pour — ở địa vị thích hợp để
- mal placé — không đúng chỗ, không đúng lúc
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
placé /pla.se/ |
placés /pla.se/ |
placé gđ /pla.se/
Tham khảo[sửa]
- "placé", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)