plagiarism

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈpleɪ.dʒə.ˌrɪ.zəm/

Danh từ[sửa]

plagiarism ((cũng) plagiary) /ˈpleɪ.dʒə.ˌrɪ.zəm/

  1. Sự ăn cắp, ý, sự ăn cắp văn, sự đạo văn.
  2. Ý ăn cắp, văn ăn cắp.

Tham khảo[sửa]