plaie

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
plaie
/plɛ/
plaies
/plɛ/

plaie gc /plɛ/

  1. Vết thương (nghĩa đen) nghiã bóng.
    Plaie qui se cicatrise — vết thương đóng sẹo
    Plaie du cœur — (nghĩa bóng) vết thương lòng, nỗi đau lòng
  2. Tai ương, tai họa, tai vạ.
    Quelle plaie ! — thật là tai vạ!
    mettre le doigt sur la plaie — tìm ra nguyên nhân của tai họa
    ne rêver que plaies et bosses — xem bosse
    plaie d’argent n'est pass mortelle — mất tiền chẳng chết ai
    rouvrir une plaie — khơi lại chuyện đau đớn cũ

Tham khảo[sửa]