plaintext

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈpleɪn.ˌtɛkst/

Danh từ[sửa]

plaintext /ˈpleɪn.ˌtɛkst/

  1. Hình thức có thể hiểu được của một văn bản được hoá.

Tham khảo[sửa]