plakat
Tiếng Na Uy[sửa]
Danh từ[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | plakat | plakaten |
Số nhiều | plakater | plakatene |
plakat gđ
- Tờ cáo thị, yết thị, bích chương, quảng cáo.
- Sirkuset hadde slatt opp plakater over hele byen.
- Åpningstidene står på plakaten ved døren.
- å bli tatt av plakaten — Hết hạn trình diễn, chiếu (phim, kịch...).
Từ dẫn xuất[sửa]
- (1) reklameplakat: Bảng quảng cáo.
Tham khảo[sửa]
- "plakat", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)