plangent

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /.dʒənt/

Tính từ[sửa]

plangent /.dʒənt/

  1. Vang lên, ngân vang (tiếng).
  2. Thảm thiết; than van, nài nỉ.

Tham khảo[sửa]