planter

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈplæn.tɜː/

Danh từ[sửa]

planter /ˈplæn.tɜː/

  1. Chủ đồn điền.
  2. Người trồng trọt.
  3. Máy trồng.

Tham khảo[sửa]

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /plɑ̃.te/

Động từ[sửa]

se planter tự động từ /plɑ̃.te/

  1. (Thân mật) Đứng yên.
    Se planter devant quelqu'un — đứng yên trước mặt ai
  2. (Được) Trồng.
    Arbuste qui se plante en automne — cây trồng về mùa thu
  3. Cắm vào.
    Flèche qui se plante au mur — mũi tên cắm vào tường

Tham khảo[sửa]