plasmogamy
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /plæz.ˈmɑː.ɡə.mi/
Danh từ[sửa]
plasmogamy /plæz.ˈmɑː.ɡə.mi/
- (Sinh vật học) Tích hợp chất nguyên sinh.
Tham khảo[sửa]
- "plasmogamy", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
plasmogamy /plæz.ˈmɑː.ɡə.mi/