platter

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈplæ.tɜː/

Danh từ[sửa]

platter /ˈplæ.tɜː/

  1. (Từ cổ,nghĩa cổ) , (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) đĩa gỗ (đựng thức ăn).

Tham khảo[sửa]