plaudit

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈplɔ.dət/

Danh từ[sửa]

plaudit (thường) số nhiều /ˈplɔ.dət/

  1. Tràng pháo tay hon .
  2. Sự hoan hô nhiệt liệt.

Tham khảo[sửa]