playgroup

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈpleɪ.ˌɡruːp/

Danh từ[sửa]

playgroup /ˈpleɪ.ˌɡruːp/

  1. Nhóm mẫu giáo (nhóm trẻ dưới tuổi đi học, gặp nhau đều đặn, chơi cùng nhau dưới sự giám sát của người lớn).

Tham khảo[sửa]