plaything

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈpleɪ.ˌθɪŋ/

Danh từ[sửa]

plaything /ˈpleɪ.ˌθɪŋ/

  1. Đồ chơi ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)).
    to be treated as a plaything — bị coi như một đồ chơi

Tham khảo[sửa]