pleasance

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈplɛ.zᵊn(t)s/

Danh từ[sửa]

pleasance /ˈplɛ.zᵊn(t)s/

  1. (Từ cổ,nghĩa cổ) Nguồn vui; sự vui thú, điều vui thích.
  2. Vườn dạo chơi (cạnh biệt thự; chủ yếu dùng trong tên địa điểm).

Tham khảo[sửa]