pledgee

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /plɛ.ˈdʒi/

Danh từ[sửa]

pledgee /plɛ.ˈdʒi/

  1. Người nhận đồ cầm cố, người nhận của đ.

Tham khảo[sửa]