pleiotropic

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˌplɑɪ.ə.ˈtroʊ.pɪk/

Tính từ[sửa]

pleiotropic /ˌplɑɪ.ə.ˈtroʊ.pɪk/

  1. Nhiều hướng, nhiều tính trạng, nhiều tác động.

Tham khảo[sửa]