plonger

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /plɔ̃.ʒe/

Động từ[sửa]

se plonger tự động từ /plɔ̃.ʒe/

  1. Ngụp xuống, chìm xuống; lút vào.
    Se plonger dans l’eau — ngụp xuống nước
  2. Miệt mài.
    Se plonger dans l’étude — miệt mài học tập

Tham khảo[sửa]