plover

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈplə.vɜː/

Danh từ[sửa]

plover /ˈplə.vɜː/

  1. (Động vật học) Chim choi choi.

Tham khảo[sửa]