plumper
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈpləm.pɜː/
Danh từ[sửa]
plumper /ˈpləm.pɜː/
- Cái độn má (cho vào mồm để làm cho má phồng ra).
- Người dốc hết phiếu bầu cho một ứng cử viên (trong khi có thể bầu hai).
- (Từ lóng) Điều nói láo, lời nói dối trắng trợn.
Tham khảo[sửa]
- "plumper", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)