Bước tới nội dung
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Danh từ[sửa]
plush /ˈpləʃ/
- Vải lông, nhung dài lông.
- (Số nhiều) Quần lễ phục của người hầu.
Tính từ[sửa]
plush /ˈpləʃ/
- Bằng vải lông, bằng nhung dài lông.
- Xa hoa, sang trọng, lộng lẫy.
Tham khảo[sửa]
-