plushy

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈplə.ʃi/

Tính từ[sửa]

plushy /ˈplə.ʃi/

  1. Dài lông, lông (vải, nhung... ).

Tham khảo[sửa]