plutselig
Tiếng Na Uy[sửa]
Tính từ[sửa]
Các dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | plutselig |
gt | plutselig | |
Số nhiều | plutselige | |
Cấp | so sánh | — |
cao | — |
plutselig
- Đột nhiên, bất thần, thình lình, đột ngột.
- Han gjorde en plutselig bevegelse.
- Plutselig så han noe som rørte seg.
Tham khảo[sửa]
- "plutselig", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)